Phiên âm : lù jiàn bù píng, bá jiàn xiāng zhù.
Hán Việt : lộ kiến bất bình, bạt kiếm tương trợ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)遇見不平的事, 就挺身而出, 加以干涉。比喻見義勇為, 打抱不平。如:「他一向急公好義, 不畏豪強, 喜歡路見不平, 拔劍相助。」也作「路見不平, 拔刀相助」。